Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
石鼓文 shí gǔ wén
ㄕˊ ㄍㄨˇ ㄨㄣˊ
1
/1
石鼓文
shí gǔ wén
ㄕˊ ㄍㄨˇ ㄨㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
early form of Chinese characters inscribed in stone, a precursor of the small seal
小
篆
[xiao3 zhuan4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Thạch cổ ca - 石鼓歌
(
Hàn Dũ
)
Bình luận
0